GC/MS phân tích hữu cơ trong nước
GC/MS là công cụ được lựa chọn để phát hiện các
hợp chất hữu cơ ô nhiễm trong môi trường. Chi phí cho thiết bị GC/MS đã giảm
đáng kể và đồng thời độ tin cậy cũng tăng cho nên việc sử dụng GC/MS cho các
nghiên cứu về môi trường ngày càng nhiều. Có một số hợp chất như (thuốc diệt
cỏ, thuốc trừ sâu) không nhạy với GC/MS nhưng rất nhạy và hiệu quả với các hợp
chất hữu cơ, bao gồm các loại thuốc trừ sâu chính.
Phương pháp của cơ quan bảo vệ môi trường Hoa Kỳ
(EPA) về “Xác định các hợp chất hữu cơ trong nước uống bằng phương pháp chiết
lỏng rắn và hệ thống GCMS” được sử dụng để phân tích hơn 100 hợp chất hữu cơ
trong các mẫu nước sinh hoạt, nước đầu nguồn hoặc nước ở các bước xử lý. Các
hợp chất này bao gồm: các loại thuốc bảo vệ thực vật, thuốc diệt cỏ, nhựa, hợp
chất thơm đa vòng (PAH), PCB và các hóa chất công nghiệp khác.
Các phòng thí nghiệm ở Hoa Kỳ ứng dụng phương
pháp này để kiểm tra chất lượng nguồn nước cung cấp cho công cộng đảm bảo đáp
ứng các tiêu chuẩn an toàn. Phương pháp sử dụng hệ thống sắc ký khí ghép nối
khối phổ (GC-MS). Nhìn chung, phương pháp có thể làm sạch hoàn toàn các nguồn
nước ngầm và nước mặt. Tuy nhiên, các nguồn nước mặt chứa các loại axit
humic/fulvic hoặc các tạp chất hữu cơ tự nhiên. Các hợp chất nào làm đường nhiễu
đường nền trong sắc ký đồ GCMS, làm ảnh hưởng đến kết quả xác định các chất cần
phân tích khi sử dụng chế độ quét toàn dải truyền thống (full-scan) hoặc chế độ
kiểm soát ion chọn lọc (SIM). Trong bài báo này, MS/MS được so sánh với SIM
theo các hiệu chuẩn phương pháp, độ chính xác và độ lặp lại và định lượng.
Thiết bị
- Khối phổ MS
- Thiết bị sắc ký khí GC
Dung dịch chuẩn
Chuẩn bị 7 dung dịch chuẩn trong etyl axetat
chứa các hợp chất cần phân tích (ngoại trừ pentaclo phenol) với nồng độ là:
0,01; 0,025; 0,05; 0,1; 0,25; 0,5 và 1 ng/µl. Một dung dịch chuẩn nội nồng độ
không đổi 2 ng/µl và thay thế trong mỗi dung dịch chuẩn. Hơn 100 hợp chất ở
nồng độ 50 ng/mL (tương đương 0,05 ng/µl hoặc 0,05 ppb trong 1L nước mẫu gốc
ban đầu trước khi chiết tách) được cho vào:
+ Nước ngầm đã cô đặc
+ Dung môi etyl axetat tinh khiết
Điều kiện GC
Cột
|
Cột mao quản VF – 5ms
30m x 0,25 mm x 0, 25 nµm
|
Nhiệt độ
|
250oC
|
Thể tích tiêm
|
1 µl
|
Lưu lượng khí mang
|
1 mL/phút Heli
|
Chế độ tiêm
|
Không chia dòng
|
Áp suất xung
|
40 psi trong 0,8 phút
|
Điều kiện MS
Filament delay
|
7 phút
|
Nhiệt độ ống nạp
|
40oC
|
Nhiệt độ đường chuyển
|
280oC
|
Nhiệt độ nguồn ion
|
250oC
|
Chế độ vận hành
|
MS/MS hoặc SIM
|
Kết quả
Phân tích hơn 100 hợp chất sử dụng chế độ SIM và
MS/MS. Sắc ký đồ ion tổng cộng (total ion chromatograms – TIC) thông thường của
MS/MS và SIM thu được ở 500 ng/mL được thể hiện ở hình 1
Hình 1. TCI của hơn 100 hợp chất hữu cơ khi phân
tích ở chế độ MS/MS và SIM
Kết luận
Kiểm tra kỹ hơn thì thấy kết quả lệch về phía
một số chất cần phân tích khi sử dụng chế độ SIM với nguồn nước ngầm. Điều này
dẫn đến kết quả sai, có thể vượt ngưỡng giới hạn theo các yêu cầu, làm tăng chi
phí quản lý và cung cấp nước. Chế độ MS/MS cho kết quả đồng nhất và chính xác
với cả dung môi và chất nền cho tất cả các hợp chất. Chế độ MS/MS có thêm một
bước lọc, góp phần làm giảm đáng kể ảnh hưởng của nền, mang lại độ tin cậy cao
hơn khi định tính và định lượng các hợp chất với nồng độ thấp trong các nguồn
nước sinh hoạt.
Tài liệu tham khảo
1. Evaluation of
tandem mass spectrophotometry for the analysis of environmental samples”.
Liên hệ để tư vấn tốt hơn.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét